-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nếp (váy)===== ===Ngoại động từ=== =====Xếp nếp (váy)===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N.===== =====A...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fə:bi¸lou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Xếp nếp (váy)==========Xếp nếp (váy)=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A gathered strip or pleated border of a skirtor petticoat.=====- - =====(in pl.) derog. showy ornaments.=====- =====V.tr. adornwith a furbelow or furbelows.[18th-c. var. offalbala flounce,trimming]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[falbala]] , [[flounce]] , [[frill]] , [[ornament]] , [[ruffle]] , [[trimming]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
