-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decoration , embellishment , garnishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing , vanquishment , flogging , hiding , lashing , whipping , (colloq.)chastisement , border , braid , edging , embroidery , extras , flounce , frill , fringe , garnish , lace , piping , reproof , rickrack , ruffle , scolding , trapping
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ