-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 28: Dòng 28: ::superconducting-coil [[electromagnet]]::superconducting-coil [[electromagnet]]::nam châm điện siêu dẫn::nam châm điện siêu dẫn+ ===Địa chất===+ =====nam châm điện =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Điện
nam châm điện
- attractive electromagnet
- nam châm điện hút kéo
- bar electromagnet
- nam châm điện kiểu thanh
- bar electromagnet
- thanh nam châm điện
- field electromagnet
- nam châm điện cảm ứng
- hold-up electromagnet
- nam châm điện hút giữa
- latching electromagnet
- nam châm điện chốt
- no-load release electromagnet
- nam châm điện cắt không tải
- polarized electromagnet
- nam châm điện phân cực
- superconducting electromagnet
- nam châm điện siêu dẫn
- superconducting-coil electromagnet
- nam châm điện siêu dẫn
Từ điển: Thông dụng | Điện | Y Sinh | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ