• /¸su:pəkən´dʌktiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Siêu dẫn

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự siêu dẫn

    Kỹ thuật chung

    siêu dẫn
    high-temperature superconducting transformer
    biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao
    superconducting cable
    cáp siêu dẫn
    superconducting cavity
    hốc siêu dẫn
    superconducting circuit
    mạch siêu dẫn
    superconducting coil
    cuộn dây siêu dẫn
    superconducting computer
    máy tính siêu dẫn
    superconducting device
    dụng cụ siêu dẫn
    superconducting device
    thiết bị siêu dẫn
    superconducting electromagnet
    nam châm điện siêu dẫn
    superconducting film
    màng siêu dẫn
    superconducting layer
    lớp (màng) siêu dẫn
    superconducting magnet
    nam châm siêu dẫn
    superconducting memory
    bộ nhớ siêu dẫn
    superconducting quantum interference device (SQUID)
    dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
    superconducting quantum interference device (SQUID)
    linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn
    superconducting super collider (SSC)
    siêu vành va chạm siêu dẫn
    superconducting thermometer
    nhiệt kế siêu dẫn
    superconducting thin film
    màng mỏng siêu dẫn
    superconducting wire
    dây siêu dẫn
    superconducting-coil electromagnet
    nam châm điện siêu dẫn
    two-dimensional superconducting layer
    lớp siêu dẫn hai chiều
    two-dimensional superconducting layer
    lớp siêu dẫn phẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X