• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc nhuộm)===== =====Thuốc nhuộm thiê...)
    Hiện nay (21:56, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mædə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc nhuộm)=====
    =====(thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc nhuộm)=====
    - 
    =====Thuốc nhuộm thiên thảo=====
    =====Thuốc nhuộm thiên thảo=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thuốc nhuộm thiên thảo=====
    -
    =====thuốc nhuộm thiên thảo=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[dye]] [[or]] [[coloring]] [[obtained]] [[from]] [[madder]] [[root]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[dye]] [[or]] [[coloring]] [[obtained]] [[from]] [[madder]] [[root]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Thuốc nhuộm hoặc màu thu được từ rễ cây thiên thảo.
    ''Giải thích VN'': Thuốc nhuộm hoặc màu thu được từ rễ cây thiên thảo.
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A herbaceous plant, Rubia tinctorum, with yellowishflowers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A red dye obtained from the root of the madder, orits synthetic substitute. [OE m‘dere]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´mædə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc nhuộm)
    Thuốc nhuộm thiên thảo

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuốc nhuộm thiên thảo

    Giải thích EN: A dye or coloring obtained from madder root. Giải thích VN: Thuốc nhuộm hoặc màu thu được từ rễ cây thiên thảo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X