-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 29: Dòng 29: ::[[rotating]] [[vane]] [[anemometer]]::[[rotating]] [[vane]] [[anemometer]]::phong tốc kế gáo quay::phong tốc kế gáo quay- + ===Địa chất===+ =====máy đo gió, phong tốc kế=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phong tốc kế
- electronic anemometer
- phong tốc kế điện tử
- hot-wire anemometer
- phong tốc kế dây nhiệt
- laser anemometer
- phong tốc kế laze
- pressure-tube anemometer
- phong tốc kế dùng ống áp lực
- revolving vane anemometer
- phong tốc kế kiểu cánh quạt
- rotating cuo anemometer
- phong tốc kế cánh quay
- rotating cuo anemometer
- phong tốc kế gáo quay
- rotating vane anemometer
- phong tốc kế cánh quay
- rotating vane anemometer
- phong tốc kế gáo quay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ