-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng nói lắp bắp===== ===Nội động từ=== =====Nói lắp bắp===== [[Category:Từ điển thông dụng]...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dʒibə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Tiếng nói lắp bắp==========Tiếng nói lắp bắp=====- ===Nội động từ===+ =====Nội động từ=====- + =====Nói lắp bắp==========Nói lắp bắp=====- + [[Category:Thông dụng]]+ =====Hình Thái Từ=====+ *Ved : [[Gibbered]]+ *Ving: [[Gibbering]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blather]] , [[chatter]] , [[gabble]] , [[jabber]] , [[prate]] , [[prattle]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ