• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng nói lắp bắp===== ===Nội động từ=== =====Nói lắp bắp===== [[Category:Từ điển thông dụng]...)
    Hiện nay (15:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʒibə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Tiếng nói lắp bắp=====
    =====Tiếng nói lắp bắp=====
    -
    ===Nội động từ===
    +
    =====Nội động từ=====
    -
     
    +
    =====Nói lắp bắp=====
    =====Nói lắp bắp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    =====Hình Thái Từ=====
     +
    *Ved : [[Gibbered]]
     +
    *Ving: [[Gibbering]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blather]] , [[chatter]] , [[gabble]] , [[jabber]] , [[prate]] , [[prattle]]

    Hiện nay

    /´dʒibə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tiếng nói lắp bắp
    Nội động từ
    Nói lắp bắp
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X