• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) cái bay (của thợ nề)===== =====(nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để bứ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´trauəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====(kiến trúc) trát bằng bay=====
    =====(kiến trúc) trát bằng bay=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====cái bay (thợ nề)=====
    =====cái bay (thợ nề)=====
    -
    =====bả matít=====
    +
    =====bả matít=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cái bay=====
    =====cái bay=====
    Dòng 41: Dòng 35:
    ::[[pointing]] [[trowel]]
    ::[[pointing]] [[trowel]]
    ::bay miết mạch xây
    ::bay miết mạch xây
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´trauəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
    (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để bứng cây, đào lỗ..)
    to lay it on with a trowel
    (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt

    Ngoại động từ

    (kiến trúc) trát bằng bay

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái bay (thợ nề)
    bả matít

    Kỹ thuật chung

    cái bay
    làm bằng
    làm nhẵn
    làm phẳng
    gắn matít
    miết mạch
    pointing trowel
    bay miết mạch xây

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A small hand-held tool with a flat pointedblade, used to apply and spread mortar etc.
    A similar toolwith a curved scoop for lifting plants or earth.
    V.tr.(trowelled, trowelling; US troweled, troweling) 1 apply (plasteretc.).
    Dress (a wall etc.) with a trowel. [ME f. OF truelef. med.L truella f. L trulla scoop, dimin. of trua ladle etc.]

    Tham khảo chung

    • trowel : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X