• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chỉ, sự trỏ
    Sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)
    Sự trét vữa vào kẽ gạch; vữa trát mạch

    Xây dựng

    sự mài nhọn
    sự miết vữa
    sự ngăm
    sự trét vữa vào mạch

    Giải thích EN: The process of completing or finishing off the joints in a masonry structure. Giải thích VN: Quá trình hoàn thiện các điểm nối trong các cấu trúc xây.

    vữa trát

    Giải thích EN: The mortar used as a finishing touch to stone work. Giải thích VN: Vữa được sử dụng để hoàn thiện công việc liên quan đến đá.

    Kỹ thuật chung

    số đọc
    sự chỉ hướng
    earth pointing
    sự chỉ hướng địa tâm
    sự đánh dấu
    sự làm nhọn
    sự miết mạch
    flat pointing
    sự miết mạch bằng bay
    flat-joint pointing
    sự miết mạch bằng tay
    key joint pointing
    sự miết mạch xây lõm
    keyed pointing
    sự miết mạch xây lõm
    recessed pointing
    sự miết mạch xây ấn sâu vào tường (khoảng 6 mm)
    sự ngắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X