-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ===== ::all things considered ::sau khi đã cân...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: =====Có ý kiến là==========Có ý kiến là=====+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[considered]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==02:49, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Think about or over, take into or under consideration,deliberate (over or about), contemplate (on or over), weigh,ponder, mull over, cogitate on, meditate (on or upon or over),reflect (on or upon), ruminate (on or over), chew over, study,examine: The council will consider your proposal.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ