• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====interjection=====
    =====interjection=====
    :[[greetings]] , [[welcome]] , [[how are you]] , [[good morning]] , [[good day]] , [[bonjour]] , [[buenos dias]] , [[buenas noches]] , [[shalom]] , [[hey]] , [[hi]] , [[howdy]] , [[howdy-do]] , [[hi-ya]] , [[what]]'s up , [[what]]'s happening , [[how goes it]]
    :[[greetings]] , [[welcome]] , [[how are you]] , [[good morning]] , [[good day]] , [[bonjour]] , [[buenos dias]] , [[buenas noches]] , [[shalom]] , [[hey]] , [[hi]] , [[howdy]] , [[howdy-do]] , [[hi-ya]] , [[what]]'s up , [[what]]'s happening , [[how goes it]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===
    =====interjection=====
    =====interjection=====
    :[[goodbye]] , [[byebye]] , [[adios]]
    :[[goodbye]] , [[byebye]] , [[adios]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    02:26, ngày 10 tháng 6 năm 2011

    Thông dụng

    Như hallo

    Xin chào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    interjection
    goodbye , byebye , adios

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X