-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=======Mẹ, má==========Mẹ, má=====- ::[[My]] [[mum]] [[is]] [[awesome]] [[person]]+ ::[[My]] [[mum]] [[is]] [[an]] [[awesome]] [[person]]:: Mẹ tôi là một người tuyệt:: Mẹ tôi là một người tuyệt10:13, ngày 24 tháng 11 năm 2012
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- child-bearer , grandmother , ma , mama , matriarch , matron , mommy , mum * , mumsy , parent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ