• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Mess, medley...)
    Hiện nay (09:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 10:
    =====Mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp=====
    =====Mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Mess, medley, hash, gallimaufry, farrago, pot-pourri,jumble, pastiche, mixture, salmagundi, hotchpotch or US andCanadian hodgepodge, tangle, omnium gatherum, m‚lange, olio,olla podrida, goulash, stew: His paper is nothing more than amishmash of other people's ideas.=====
    +
    :[[collection]] , [[combination]] , [[goulash ]]* , [[hash]] , [[jumble]] , [[medley]] , [[m]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A confused mixture. [ME, reduplication of MASH]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X