• /dʒʌmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) jumbal
    Mớ lộn xộn, mớ bòng bong

    Ngoại động từ

    Trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung

    Nội động từ

    Lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cuộc bán từ thiện đồ cũ tạp nham
    đồ bán từ thiện tap nhạp
    đồ bán từ thiện tạp nhạp
    đồ tạp nham
    sự bán đấu giá đồ cũ linh tinh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X