-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´helplis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::một em bé không nơi nương tựa::một em bé không nơi nương tựa- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Dependent, vulnerable, weak, helpless, feeble, infirm,lame, crippled, disabled: The disease has left him completelyhelpless.==========Dependent, vulnerable, weak, helpless, feeble, infirm,lame, crippled, disabled: The disease has left him completelyhelpless.=====Dòng 29: Dòng 25: =====Worthless, incapable,incompetent, useless, unavailing, inefficient, inept, unfit,unqualified: Dali was said to be helpless without Gala tomanage his affairs.==========Worthless, incapable,incompetent, useless, unavailing, inefficient, inept, unfit,unqualified: Dali was said to be helpless without Gala tomanage his affairs.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Lacking help or protection; defenceless.==========Lacking help or protection; defenceless.=====17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Dependent, vulnerable, weak, helpless, feeble, infirm,lame, crippled, disabled: The disease has left him completelyhelpless.
Confused, baffled, mystified, bewildered,perplexed, at sea, confounded, muddled, nonplussed: I amcompletely helpless when it comes to balancing my accounts.
Tham khảo chung
- helpless : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ