-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">['slipəri]</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->16:41, ngày 15 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Slick, sleek, slimy, icy, glassy, smooth, greasy, oily,lubricated, Colloq skiddy: Be careful! Those stairs can beslippery when theyre wet.
Evasive, devious, shifty,unreliable, undependable, questionable, untrustworthy,dishonest, treacherous, disloyal, perfidious, slick, crafty,sly, foxy, cunning, tricky, sneaky, false, reptilian, faithless,Colloq shady: I have dealt with some very slippery charactersover the years, but this one is downright evil.
Tham khảo chung
- slippery : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ