• /'wɔ:kiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi, sự đi bộ
    Sự đi dạo

    Tính từ

    Đi bộ
    Đi dạo
    walking delegate
    đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
    walking gentleman (lady)
    diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X