-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây gừng; củ gừng===== =====(thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí===== ===...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'dʤindʤə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:45, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng), ( (thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
- to ginger up a performance
- làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
Oxford
N., adj., & v.
A a hot spicy root usu. powdered for usein cooking, or preserved in syrup, or candied. b the plant,Zingiber officinale, of SE Asia, having this root.
Gingery adj. [ME f. OE gingiber &OF gingi(m)bre, both f. med.L gingiber ult. f. Skr. srngaveramf. srngam horn + -vera body, with ref. to the antler-shape ofthe root]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ