• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân===== ::mercurial column ::cột thuỷ ngân ::[[mercuri...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mə:´kjuəriəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====Hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng=====
    =====Hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====có thủy ngân=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Y học==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có thủy ngân=====
     +
    === Y học===
    =====chế phẩm thủy ngân=====
    =====chế phẩm thủy ngân=====
    -
    =====thuộc thủy ngân=====
    +
    =====thuộc thủy ngân=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    //-->
    //-->
    </SCRIPT>
    </SCRIPT>
    Dòng 39: Dòng 32:
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    -
    <H2><font color=003D84>mercurial</FONT></H2>
     
    - 
    -
    <UL>
     
    -
    <LI><font color=0000A0>adj. & n.</font>
     
    -
    <UL>
     
    -
    </UL>
     
    -
    <LI><font color=0000A0>adj. </font>
     
    -
    <UL>
     
    -
    <LI><font color=000000> (of a person) sprightly, ready-witted,volatile.</font>
     
    -
    <LI><font color=000000> of or containing mercury.</font>
     
    -
    <LI><font color=000000> (Mercurial) of theplanet Mercury.</font>
     
    -
    </UL>
     
    -
    <LI><font color=0000A0>n. a drug containing mercury. </font>
     
    -
    <UL>
     
    -
    <UL>
     
    -
    <LI><font color=005555>mercurialismn. mercuriality n. mercurially adv. [ME f. OF mercuriel or Lmercurialis (as MERCURY)]</font>
     
    -
    </UL>
     
    -
    </UL>
     
    -
    </UL></BODY></HTML>
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    23:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /mə:´kjuəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân
    mercurial column
    cột thuỷ ngân
    mercurial barometer
    cái đo khí áp thuỷ ngân
    ( Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ
    Lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí
    Hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có thủy ngân

    Y học

    chế phẩm thủy ngân
    thuộc thủy ngân

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X