-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hành lang===== =====Hành lang ở nghị viện===== ::a lobby politician ::kẻ hoạt đ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: =====Hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ==========Hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Lobbied]]+ *Ving: [[Lobbying]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==16:45, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Hành lang ở nghị viện
- a lobby politician
- kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A (in the House of Commons) a large hall usedesp. for interviews between MPs and members of the public. b(also division lobby) each of two corridors to which MPs retireto vote.
A a body of persons seeking to influence legislatorson behalf of a particular interest (the anti-abortion lobby). ban organized attempt by members of the public to influencelegislators (a lobby of MPs).
(prec. by the) (in the UK) agroup of journalists who receive unattributable briefings fromthe government (lobby correspondent).
Lobbyer n. lobbyism n.lobbyist n. [med.L lobia, lobium LODGE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ