-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bắn thẳng (phát súng)===== ::point-blank distance ::khoảng cách có thể bắn thẳng ...)(→Bắn thẳng (phát súng))
Dòng 12: Dòng 12: =====Bắn thẳng (phát súng)==========Bắn thẳng (phát súng)=====- ::[[point-blank]] [[distance]]+ ::[[point-blank]] [[distance]]::khoảng cách có thể bắn thẳng::khoảng cách có thể bắn thẳng02:41, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Direct, straight, blunt, flat, straightforward, abrupt,categorical, explicit, uncompromising, unmitigated, unalloyed,downright, outright, to the point, straight from the shoulder,(open and) above-board, unreserved: I asked her out to dinnerand got a point-blank refusal.
Tham khảo chung
- point-blank : National Weather Service
- point-blank : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
