• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vỏ đỗ, vỏ trái cây===== =====(nghĩa bóng) vỏ, bao===== ===Ngoại động từ=== =====Bóc...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hʌl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    =====Bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)=====
    =====Bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Giao thông & vận tải===
    =====thân máy bay=====
    =====thân máy bay=====
    ::[[bare]] [[hull]]
    ::[[bare]] [[hull]]
    ::thân máy bay trần
    ::thân máy bay trần
    -
    =====vỏ máy bay=====
    +
    =====vỏ máy bay=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sườn xe=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sườn xe=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bao=====
    =====bao=====
    Dòng 45: Dòng 37:
    =====vỏ=====
    =====vỏ=====
    -
    =====vỏ xe=====
    +
    =====vỏ xe=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bao=====
    =====bao=====
    Dòng 56: Dòng 45:
    =====vỏ hạt=====
    =====vỏ hạt=====
    -
    =====vỏ quả=====
    +
    =====vỏ quả=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hull hull] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hull hull] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Framework, skeleton, frame, structure, body: The hull ofthe ship completed, we added the superstructure.=====
    =====Framework, skeleton, frame, structure, body: The hull ofthe ship completed, we added the superstructure.=====

    18:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hʌl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ đỗ, vỏ trái cây
    (nghĩa bóng) vỏ, bao

    Ngoại động từ

    Bóc vỏ (trái cây)

    Danh từ

    Thân tàu thuỷ, thân máy bay
    hull down
    chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)

    Ngoại động từ

    Bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thân máy bay
    bare hull
    thân máy bay trần
    vỏ máy bay

    Xây dựng

    sườn xe

    Kỹ thuật chung

    bao
    thùng xe
    vỏ
    vỏ xe

    Kinh tế

    bao
    vỏ
    vỏ hạt
    vỏ quả
    Tham khảo
    • hull : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Framework, skeleton, frame, structure, body: The hull ofthe ship completed, we added the superstructure.
    Shell, pod,case, husk, skin, peel, rind, US shuck: Squirrels carefullynibble through the hull of the nut to get at the kernel inside.
    V.
    Shell, peel, skin, husk, US shuck: We hulled all thenuts and they are now ready for the fruit cake.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X