• /hʌl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ đỗ, vỏ trái cây
    (nghĩa bóng) vỏ, bao

    Ngoại động từ

    Bóc vỏ (trái cây)

    Danh từ

    Thân tàu thuỷ, thân máy bay
    hull down
    chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)

    Ngoại động từ

    Bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (đại số ); (tôpô học ) bao; (kỹ thuật ) vỏ; sự học; sự viền; thân
    convex hull
    bao lồi
    convex hull of a set
    bao lồi của tập hợp
    injective hull
    bao nội xạ


    Giao thông & vận tải

    thân máy bay
    bare hull
    thân máy bay trần
    vỏ máy bay

    Xây dựng

    sườn xe

    Kỹ thuật chung

    bao
    thùng xe
    vỏ
    vỏ xe

    Kinh tế

    bao
    vỏ
    vỏ hạt
    vỏ quả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X