-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghề, nghề nghiệp===== ::liberal professions ::những nghề tự do ::the acting [...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">prəfeʃ.ən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->01:38, ngày 24 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N.
A vocation or calling, esp. one that involves some branchof advanced learning or science (the medical profession).
A thedeclaration or vows made on entering a religious order. b theceremony or fact of being professed in a religious order.
Professionless adj. [ME f. OF f. L professio -onis (asPROFESS)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ