• /prə´feʃ(ə)n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề, nghề nghiệp
    liberal professions
    những nghề tự do
    the acting profession
    nghề diễn viên
    ( the profession) những người trong nghề, giới
    (sân khấu), (từ lóng) đào kép
    Sự tuyên bố, sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời bày tỏ
    (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
    professions of faith
    những lời tuyên xưng đức tin
    a profession of belief
    sự tuyên xưng tín ngưỡng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chuyên nghiệp
    nghề nghiệp
    nghiệp vụ

    Kinh tế

    nghề chuyên môn
    nghề nghiệp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X