-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">'keipәb(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:42, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Able, competent, efficient, proficient, qualified,talented, gifted, skilled, skilful, accomplished, apt, adept,clever, effective, effectual; expert, masterly, masterful:Halliwell is quite capable of speaking for himself. He is acapable violinist, but scarcely a virtuoso. 2 capable of.disposed to, inclined to, predisposed to: Though violent, he isnot capable of murder.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ