-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: ::[[to]] [[warn]] [[somebody]] [[against]] [[something]]::[[to]] [[warn]] [[somebody]] [[against]] [[something]]::cảnh cáo ai không được làm điều gì::cảnh cáo ai không được làm điều gì+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Warned]]+ *Ving: [[Warning]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==08:19, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
(also absol.) a (often foll. by of, or that + clause,or to + infin.) inform of danger, unknown circumstances, etc.(warned them of the danger; warned her that she was beingwatched; warned him to expect a visit). b (often foll. byagainst) inform (a person etc.) about a specific danger, hostileperson, etc. (warned her against trusting him).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ