-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´raidə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: =====Con mã (cân bàn)==========Con mã (cân bàn)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========định lý bổ trợ==========định lý bổ trợ=====- =====bài toán bổ trợ (ứng dụng)=====+ =====bài toán bổ trợ (ứng dụng)=====- + === Vật lý===- == Vật lý==+ =====con chạy (ở đòn cân)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====con chạy (ở đòn cân)=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bố ước==========bố ước=====Dòng 68: Dòng 59: =====văn kiện phụ==========văn kiện phụ=====- =====ý kiến thêm=====+ =====ý kiến thêm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rider rider] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rider rider] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rider&searchtitlesonly=yes rider] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rider&searchtitlesonly=yes rider] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person who rides (esp. a horse).==========A person who rides (esp. a horse).=====23:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ