-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Năng lực phóng xạ; tính phóng xạ===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hiện t...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸reidiouæk´tiviti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Năng lực phóng xạ; tính phóng xạ==========Năng lực phóng xạ; tính phóng xạ=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hiện tượng phóng xạ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiện tượng phóng xạ=====+ === Kỹ thuật chung ========độ phóng xạ==========độ phóng xạ=====::cooled-down [[radioactivity]]::cooled-down [[radioactivity]]Dòng 30: Dòng 25: ::[[induced]] [[radioactivity]]::[[induced]] [[radioactivity]]::sự phóng xạ cảm ứng::sự phóng xạ cảm ứng- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The spontaneous disintegration of atomic nucleii, with theemission of usu. penetrating radiation or particles.==========The spontaneous disintegration of atomic nucleii, with theemission of usu. penetrating radiation or particles.=====19:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- radioactivity : National Weather Service
- radioactivity : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ