• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lành, không độc===== ::wholesome climate ::khí hậu lành ::wholesome food ::thứ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'houls&#601;m</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:10, ngày 26 tháng 2 năm 2008

    /'houlsəm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lành, không độc
    wholesome climate
    khí hậu lành
    wholesome food
    thức ăn lành
    Khoẻ mạnh, tráng kiện
    a wholesome person
    một người khoẻ mạnh
    (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
    wholesome advice
    lời khuyên bổ ích
    a wholesome book
    quyển sách lành mạnh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ăn được

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Healthful, healthy, health-giving, nutritious,nourishing, beneficial, tonic, salutary, salubrious,strengthening, bracing, stimulating: Everyone should regularlyengage in wholesome exercise.
    Moral, ethical, righteous,upright, honourable, decent, principled, proper, fit, meet: Iam not sure that the child is being brought up in a wholesomeatmosphere.

    Oxford

    Adj.

    Promoting or indicating physical, mental, or moralhealth (wholesome pursuits; a wholesome appearance).
    Prudent(wholesome respect).
    Wholesomely adv. wholesomeness n. [ME,prob. f. OE (unrecorded) halsum (as WHOLE, -SOME(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X