• /əd´vais/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời khuyên, lời chỉ bảo
    to act on advice
    làm (hành động) theo lời khuyên
    to take advice
    theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
    a piece of advice
    lời khuyên
    ( số nhiều) tin tức
    according to our latest advices
    theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
    (thương nghiệp) thư thông báo ( (cũng) letter of advice)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    giấy báo

    Kỹ thuật chung

    lời khuyên
    thư thông báo

    Kinh tế

    ý kiến (đóng góp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X