• /'houlsəm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lành, không độc
    wholesome climate
    khí hậu lành
    wholesome food
    thức ăn lành
    Khoẻ mạnh, tráng kiện
    a wholesome person
    một người khoẻ mạnh
    (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
    wholesome advice
    lời khuyên bổ ích
    a wholesome book
    quyển sách lành mạnh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ăn được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X