-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thân mật, mật thiết, thân tình===== =====Riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu yếm...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'intimit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->01:29, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Close, personal, warm, affectionate, loving, dear,bosom, cherished, familiar, intime: She had a party forintimate friends.
Secret, confidential, private, personal,privy, hidden, intime; detailed, penetrating, deep, profound,thorough, exhaustive: In his autobiography he reveals intimateparticulars of his marriage.
Cosy, informal, snug, friendly, warm, comfortable; intime, …deux, tˆte-…-tˆte, Colloq comfy: The two of us had an intimatedinner at home last night.
Friend, associate, comrade, crony, familiar,confidant(e), (constant) companion, Achates, alter ego,colleague, confrŠre, Colloq sidekick, chum, pal, Brit andAustralian mate, US buddy, Slang Brit china (plate), mucker: Heand a few of his intimates like to get together now and then fora game of snooker.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ