• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( P, p)=== =====( số nhiều) P's, p's===== =====Chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng Anh===== =====Vật hình P===== ...)
    (Vật hình P)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Vật hình P=====
    =====Vật hình P=====
    -
    ::[[mind]] [[your]] [[P's]] [[and]] [[Q's]]
    +
    ::[[mind]] [[your]] [[P]][['s]] [[and]] [[Q]][['s]]
    ::hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng đắn
    ::hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng đắn

    14:51, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ ( P, p)

    ( số nhiều) P's, p's
    Chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Vật hình P
    mind your P's and Q's
    hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng đắn

    Oxford

    Abbr.

    (also p.) 1 Brit. penny, pence.
    Page.
    Pico-.
    Piano (softly).

    Tham khảo chung

    • p : National Weather Service
    • p : amsglossary
    • p : Corporateinformation
    • p : Chlorine Online
    • p : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X