-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm khô, sấy khô===== ::desiccated apples ::táo khô ::desiccated milk ::sữa bột == Từ điển ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[desiccated]] [[milk]]::[[desiccated]] [[milk]]::sữa bột::sữa bột+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[desiccated]]+ *Ving: [[desiccating]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==17:40, ngày 22 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ