• (đổi hướng từ Desiccating)
    /'desikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm khô, sấy khô
    desiccated apples
    táo khô
    desiccated milk
    sữa bột

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hút ẩm
    khử ẩm
    khử nước
    làm khô
    sấy khô

    Kinh tế

    phơi
    sấy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X