• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thịt nướng===== ===Động từ=== =====Nướng (thịt)===== ::broiled chicken ::thịt gà nướng =====Nóng như t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::[[to]] [[broil]] [[with]] [[impatience]]
    ::[[to]] [[broil]] [[with]] [[impatience]]
    ::nóng lòng sốt ruột
    ::nóng lòng sốt ruột
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[broiled]]
     +
    * V_ing : [[broiling]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    04:24, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt nướng

    Động từ

    Nướng (thịt)
    broiled chicken
    thịt gà nướng
    Nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng
    to broil with impatience
    nóng lòng sốt ruột

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mạch đá sót

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá nướng
    thịt nướng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Grill, barbecue: I think hamburgers taste better broiledthan fried.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X