• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phần nhỏ===== ::mite of consolation ::một chút an ủi ::to contribution one's mite to... ::góp...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mait</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 22:
    ::(thông tục) không một chút nào
    ::(thông tục) không một chút nào
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mạt=====
    =====mạt=====

    00:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /mait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần nhỏ
    mite of consolation
    một chút an ủi
    to contribution one's mite to...
    góp phần nhỏ vào...
    the widow's mite
    lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
    Vật nhỏ bé; (thân mật) em bé
    poor little mite
    em bé đáng thương
    (động vật học) bét, ve
    (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh
    not a mite
    (thông tục) không một chút nào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mạt

    Tham khảo chung

    • mite : National Weather Service
    • mite : amsglossary
    • mite : Corporateinformation
    • mite : Chlorine Online
    • mite : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X