-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phần nhỏ===== ::mite of consolation ::một chút an ủi ::to contribution one's mite to... ::góp...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 22: ::(thông tục) không một chút nào::(thông tục) không một chút nào- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========mạt==========mạt=====00:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Phần nhỏ
- mite of consolation
- một chút an ủi
- to contribution one's mite to...
- góp phần nhỏ vào...
- the widow's mite
- lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
