• /¸kɔntri´bju:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
    to lay under contribution
    bắt đóng góp
    to pay one's contribution
    trả phần góp của mình, trả hội phí
    Vật đóng góp
    Bài báo
    contribution to a newspaper
    bài viết cho một tờ báo
    (quân sự) đảm phụ quốc phòng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đóng góp; (toán kinh tế ) thuế

    Kỹ thuật chung

    đóng góp
    class of contribution
    hạng đóng góp
    contribution in kind
    sự đóng góp bằng tiền mặt
    insurance contribution
    đóng góp bảo hiểm
    Profit Contribution Margin (PCM)
    mức dự trữ đóng góp lợi nhuận
    sự đóng góp
    contribution in kind
    sự đóng góp bằng tiền mặt
    thuế

    Kinh tế

    đóng góp
    annual contribution
    phần đóng góp hàng năm
    cash contribution
    phần đóng góp bằng tiền mặt
    contribution "holidays"
    thời gian "nghỉ đóng góp"
    contribution approach to pricing
    phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán)
    contribution in kind
    đóng góp bằng hiện vật
    contribution in service
    đóng góp bằng công sức
    contribution pricing
    sự định suất đóng góp
    contribution to general average
    phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển)
    Federal Insurance Contribution Act
    đạo luật đóng góp Bảo hiểm Liên bang
    non contribution clause
    điều khoản không đóng góp
    unemployment contribution
    phần đóng góp thất nghiệp
    voluntary contribution
    tự nguyện đóng góp
    gánh vác
    góp
    phần đóng góp (bồi thường)
    phần góp
    capital contribution
    phần góp vốn
    voluntary additional contribution
    phần góp thêm tùy ý, không bắt buộc
    voluntary contribution
    phần góp tự nguyện
    phần góp chịu tổn thất (bảo hiểm)
    sự chia phần (bồi thường)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X