-
Mite
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Phần nhỏ
- mite of consolation
- một chút an ủi
- to contribution one's mite to...
- góp phần nhỏ vào...
- the widow's mite
- lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ