• /mait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần nhỏ
    mite of consolation
    một chút an ủi
    to contribution one's mite to...
    góp phần nhỏ vào...
    the widow's mite
    lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
    Vật nhỏ bé; (thân mật) em bé
    poor little mite
    em bé đáng thương
    (động vật học) bét, ve
    (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh
    not a mite
    (thông tục) không một chút nào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X