-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời===== ::obsolete text-books ::những sách giáo khoa kh...)n (→Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời)
Dòng 16: Dòng 16: ::[[obsolete]] [[words]]::[[obsolete]] [[words]]::những từ không dùng được nữa::những từ không dùng được nữa+ :: [[obsolete]] [[pencil]]+ :: Những cái bút này đã hỏng+ =====(sinh vật học) teo đi==========(sinh vật học) teo đi=====06:31, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời
- obsolete text-books
- những sách giáo khoa không còn dùng được nữa
- obsolete words
- những từ không dùng được nữa
- obsolete pencil
- Những cái bút này đã hỏng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Out of date, out of fashion, out-dated, pass‚, out, dead,outmoded, old, antiquated, antediluvian, ancient, superannuated,dated, archaic, old-fashioned, d‚mod‚; unused, disused,discarded, superseded, extinct, Colloq old hat: The expression'tickety-boo' is obsolete. He plays his 78-rpm records on anobsolete gramophone.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ