-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác characterise ===Ngoại động từ=== =====Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; đ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: ::[[he]] [[is]] [[characterized]] [[by]] [[his]] [[carefulness]]::[[he]] [[is]] [[characterized]] [[by]] [[his]] [[carefulness]]::đặc điểm của anh ta là tính thận trọng::đặc điểm của anh ta là tính thận trọng+ ===Hình thái từ===+ *Ved : [[characterized]]+ *Ving: [[characterizing]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==01:50, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cách viết khác characterise
Ngoại động từ
Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
- he is characterized by his carefulness
- đặc điểm của anh ta là tính thận trọng
Tham khảo chung
- characterize : National Weather Service
- characterize : Corporateinformation
- characterize : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ