• (đổi hướng từ Characterized)
    /'kæriktəraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác characterise

    Ngoại động từ

    Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
    he is characterized by his carefulness
    đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X