-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´eminəntli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: ::rõ ràng là cô ta quan tâm đến mỹ nghệ::rõ ràng là cô ta quan tâm đến mỹ nghệ- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adv.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adv.==========Very, exceedingly, extremely, exceptionally, remarkably,singularly, notably, signally: This man is eminently wellsuited for his job.==========Very, exceedingly, extremely, exceptionally, remarkably,singularly, notably, signally: This man is eminently wellsuited for his job.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
