• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan===== ::the relevant documents ::những tài liệu thích hợp ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´reləvənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::một lý lẽ hết sức thích đáng
    ::một lý lẽ hết sức thích đáng
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Pertinent, appropriate, apt, related, relative,significant, suited, applicable, fitting, proper, germane, akin,allied, associated, apposite, to the point: Alan's suggestionis not strictly relevant to our plans.=====
    =====Pertinent, appropriate, apt, related, relative,significant, suited, applicable, fitting, proper, germane, akin,allied, associated, apposite, to the point: Alan's suggestionis not strictly relevant to our plans.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(often foll. by to) bearing on or having reference to thematter in hand.=====
    =====(often foll. by to) bearing on or having reference to thematter in hand.=====

    21:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´reləvənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan
    the relevant documents
    những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)
    a highly relevant argument
    một lý lẽ hết sức thích đáng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Pertinent, appropriate, apt, related, relative,significant, suited, applicable, fitting, proper, germane, akin,allied, associated, apposite, to the point: Alan's suggestionis not strictly relevant to our plans.

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by to) bearing on or having reference to thematter in hand.
    Relevance n. relevancy n. relevantly adv.[med.L relevans, part. of L relevare RELIEVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X