-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác grummet =====Như grummet===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vòng dây===== == T...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´grɔmit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Như grummet==========Như grummet=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vòng dây=====+ | __TOC__- + |}- == Điện==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vòng dây=====+ === Điện========khung mắt ngỗng==========khung mắt ngỗng=====Dòng 23: Dòng 18: ''Giải thích VN'': Vòng đệm cách điện bằng cao su, dùng để lót các dây điện đi qua khung hoặc bảng kim loại.''Giải thích VN'': Vòng đệm cách điện bằng cao su, dùng để lót các dây điện đi qua khung hoặc bảng kim loại.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đai buộc==========đai buộc=====Dòng 35: Dòng 28: ::[[grommet]] [[rubber]]::[[grommet]] [[rubber]]::vòng đệm cao su::vòng đệm cao su- =====vòng văng=====+ =====vòng văng=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(also grummet) 1 a metal, plastic, or rubber eyelet placedin a hole to protect or insulate a rope or cable etc. passedthrough it.==========(also grummet) 1 a metal, plastic, or rubber eyelet placedin a hole to protect or insulate a rope or cable etc. passedthrough it.==========A tube passed through the eardrum in surgery tomake a communication with the middle ear. [obs. F grommette f.gourmer to curb, of unkn. orig.]==========A tube passed through the eardrum in surgery tomake a communication with the middle ear. [obs. F grommette f.gourmer to curb, of unkn. orig.]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ