• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu)===== ::to be (grow, [[wax...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">raif</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::đầy dẫy tệ nạn xã hội
    ::đầy dẫy tệ nạn xã hội
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Predic.adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Predic.adj.=====
    =====Of common occurrence; widespread.=====
    =====Of common occurrence; widespread.=====

    23:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /raif/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu)
    to be (grow, wax) rife
    lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
    an area where crime is rife
    một khu vực tội ác hoành hành
    ( + with) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu)
    to be rife with social evils
    đầy dẫy tệ nạn xã hội

    Chuyên ngành

    Oxford

    Predic.adj.
    Of common occurrence; widespread.
    (foll. bywith) abounding in; teeming with.
    Rifeness n. [OE ryfe prob.f. ON r¡fr acceptable f. reifa enrich, reifr cheerful]

    Tham khảo chung

    • rife : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X