• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đổ khuôn, sự đúc===== =====Vật đúc===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Ng...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ka:stiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Vật đúc=====
    =====Vật đúc=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====quá trình đúc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quá trình đúc=====
    -
    =====sự vận chuyển đá=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====sự vận chuyển đá=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://foldoc.org/?query=casting casting] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=casting casting] : Foldoc
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự quăng=====
    =====sự quăng=====
    =====sự vân chuyển đá=====
    =====sự vân chuyển đá=====
    -
    =====vật đổ khuôn đúc=====
    +
    =====vật đổ khuôn đúc=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đúc=====
    =====đúc=====
    Dòng 54: Dòng 43:
    =====sản phẩm đúc=====
    =====sản phẩm đúc=====
    -
    =====vật đúc=====
    +
    =====vật đúc=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sản phẩm đổ khuôn=====
    =====sản phẩm đổ khuôn=====
    =====sự đổ khuôn=====
    =====sự đổ khuôn=====
    -
    =====sự tạo hình=====
    +
    =====sự tạo hình=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=casting casting] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=casting casting] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=casting&searchtitlesonly=yes casting] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=casting&searchtitlesonly=yes casting] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An object made by casting, esp. of molten metal.=====
    =====An object made by casting, esp. of molten metal.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    22:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ka:stiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ khuôn, sự đúc
    Vật đúc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    quá trình đúc

    Toán & tin

    sự vận chuyển đá
    Tham khảo

    Xây dựng

    sự quăng
    sự vân chuyển đá
    vật đổ khuôn đúc

    Kỹ thuật chung

    đúc
    sự đổ khuôn
    slip casting
    sự đổ khuôn trượt
    table casting
    sự đổ khuôn bàn
    sự đúc
    sự đúc khuôn
    dry sand casting
    sự đúc khuôn khô
    green-sand casting
    sự đúc khuôn tươi
    permanent-mold casting
    sự đúc khuôn vĩnh cửu
    sản phẩm đúc
    vật đúc

    Kinh tế

    sản phẩm đổ khuôn
    sự đổ khuôn
    sự tạo hình
    Tham khảo
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    An object made by casting, esp. of molten metal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X