• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) quả sung; quả vả===== =====(thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree)===== =====Vật v...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fig</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====(thực vật học) quả sung; quả vả=====
    =====(thực vật học) quả sung; quả vả=====
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::I [[don't]] [[care]] [[a]] [[fig]]
    ::I [[don't]] [[care]] [[a]] [[fig]]
    Xem [[care]]
    Xem [[care]]
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Quần áo, y phục; trang bị=====
    =====Quần áo, y phục; trang bị=====
    ::[[in]] [[full]] [[fig]]
    ::[[in]] [[full]] [[fig]]
    Dòng 28: Dòng 20:
    ::[[in]] [[good]] [[fig]]
    ::[[in]] [[good]] [[fig]]
    ::sung sức
    ::sung sức
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====To fig out ( up) a horse làm ngựa hăng lên=====
    =====To fig out ( up) a horse làm ngựa hăng lên=====
    =====To fig out someone cho ai ăn mặc diện=====
    =====To fig out someone cho ai ăn mặc diện=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fig/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thực vật học) quả sung; quả vả
    (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree)
    Vật vô giá trị; một tí, một chút
    his opinion is not worth a fig
    ý kiến của hắn chẳng có một chút giá trị nào
    I don't care a fig

    Xem care

    Danh từ
    Quần áo, y phục; trang bị
    in full fig
    ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
    Tình trạng sức khoẻ
    in good fig
    sung sức
    Ngoại động từ
    To fig out ( up) a horse làm ngựa hăng lên
    To fig out someone cho ai ăn mặc diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X