-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mục đích, lợi ích===== ::for somebody's/something's sake ::vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì ::[[for...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">seik</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==12:36, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Mục đích, lợi ích
- for somebody's/something's sake
- vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
- for the sake of somebody/something
- vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
- for the sake of somebody; for somebody's sake
- vì ai, vì lợi ích của ai
- for God's sake
- vì Chúa
- for peace sake
- vì hoà bình
- for old sake's sake
- để tưởng nhớ thời xưa
- for someone's name's sake
- vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
- art for art's sake
- nghệ thuật vì nghệ thuật
- 's:ki
- danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Benefit, welfare, well-being, good, advantage, behalf,profit, gain, account: Joe and I stayed together for the sakeof the children. She felt pleased, for his sake, that he hadmanaged to get away. 2 purpose(s), reason(s), objective(s):Just for the sake of comparison, let us now look at thesituation in Taiwan.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ